BẢNG BÁO GIÁ CỬA NHÔM XINGFA NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG
|
STT
|
Hình vẽ
|
Loại sản phẩm
|
Kích thước
|
Diện tích
(m2)
|
Đơn giá
(VNĐ/m2)
|
Rộng (W)
|
Cao (H)
|
HỆ CỬA SỔ
|
1
|
|
Vách kính cố định
|
1403
|
1620
|
2,27
|
1.798.000
|
2
|
1608
|
1720
|
2,77
|
1.361.000
|
3
|
1000
|
1500
|
1,50
|
1.218.000
|
4
|
1500
|
2000
|
3,00
|
1.130.000
|
5
|
|
Cửa sổ mở trượt 2 cánh
|
1403
|
1620
|
2,27
|
1.750.000
|
6
|
1608
|
1720
|
2,77
|
1.630.000
|
7
|
|
Cửa sổ mở trượt 3 cánh
|
1800
|
1200
|
2,16
|
2,070,000
|
8
|
1800
|
1500
|
2,70
|
1,960,000
|
9
|
2500
|
1500
|
3,75
|
1,850,000
|
10
|
3000
|
1700
|
5,10
|
1,780,000
|
11
|
|
Của sổ mở trượt 4 cánh
|
2048
|
1620
|
3,32
|
1.850.000
|
12
|
2388
|
1750
|
4,18
|
1.730.000
|
13
|
2618
|
1810
|
4,74
|
1.710.000
|
14
|
|
Cửa sổ mở hất/mở quay 1 cánh
|
575
|
1640
|
0,94
|
2.250.000
|
15
|
700
|
1430
|
1,00
|
1.950.000
|
16
|
780
|
1570
|
1,22
|
1.950.000
|
17
|
780
|
1770
|
1,38
|
1.670.000
|
18
|
|
Cửa sổ mở quay 2 cánh
|
1430
|
1560
|
2,23
|
1.850.000
|
19
|
1560
|
1640
|
2,56
|
1.690.000
|
20
|
1770
|
1430
|
2,53
|
1.690.000
|
PHẦN CỬA ĐI
|
21
|
|
Cửa đi mở trượt 2 cánh
|
1528
|
2035
|
3,11
|
1.830.000
|
22
|
1608
|
2235
|
3,59
|
1.800.000
|
23
|
1828
|
2415
|
4,41
|
1.720.000
|
24
|
1828
|
2600
|
4,75
|
1.650.000
|
25
|
|
Cửa đi mở trượt 3 cánh hệ 3 ray
|
2218
|
2265
|
5,02
|
1.950.000
|
26
|
2418
|
2445
|
5,91
|
1.850.000
|
27
|
2628
|
2635
|
6,92
|
1.750.000
|
28
|
|
Cửa đi mở trượt 4 cánh
|
2664
|
2258
|
6,02
|
1.900.000
|
29
|
2884
|
2438
|
7,03
|
1.800.000
|
30
|
3114
|
2628
|
8,18
|
1.650.000
|
31
|
|
Cửa đi mở quay 1 cánh
|
742
|
2036
|
1,51
|
2.050.000
|
32
|
822
|
2236
|
1,84
|
1.980.000
|
33
|
942
|
2416
|
2,28
|
1.850.000
|
34
|
|
Cửa đi mở quay 2 cánh
|
1402
|
2036
|
2,85
|
2.050.000
|
35
|
1462
|
2236
|
3,27
|
1.990.000
|
36
|
1592
|
2416
|
3,85
|
1.910.000
|
37
|
1682
|
2416
|
4,06
|
1.850.000
|
38
|
|
Cửa đi mở quay 4 cánh
|
2962
|
2236
|
6,62
|
2.150.000
|
39
|
3162
|
2416
|
7,64
|
2.050.000
|
40
|
|
Cửa đi xếp trượt 4 cánh
|
2664
|
2258
|
6,02
|
2.200.000
|
41
|
2884
|
2438
|
7,03
|
2.100.000
|
42
|
3114
|
2628
|
8,18
|
1.950.000
|
GIÁ PHỤ KIỆN
|
STT
|
Phụ kiện kim khí – KINLONG (VNĐ/ bộ)
|
ĐVT
|
Đơn giá
(VNĐ/ bộ)
|
1
|
PK cửa sổ
|
Cửa sổ mở trượt 2 cánh
|
khóa bán nguyệt
|
bộ
|
185.000
|
2
|
2 chốt sập
|
bộ
|
258.000
|
3
|
2 thanh chuyển động
|
bộ
|
544.000
|
4
|
Cửa sổ mở trượt 3 cánh
|
khóa bán nguyệt
|
bộ
|
293.000
|
5
|
2 chốt sập
|
bộ
|
320.000
|
6
|
2 thanh chuyển động
|
bộ
|
619.000
|
7
|
Của sổ mở trượt 4 cánh
|
khóa bán nguyệt
|
bộ
|
410.000
|
8
|
3 chốt sập
|
bộ
|
445.000
|
9
|
2 chốt sập + 1TTD
|
bộ
|
598.000
|
10
|
Cửa đi mở quay 1 cánh
|
Thanh đa điểm+ BL A
|
bộ
|
494.000
|
11
|
Cửa sổ mở hất 1 cánh
|
Thanh đa điểm+ BL A
|
bộ
|
631.000
|
12
|
Tay cài
|
bộ
|
544.000
|
13
|
Cửa sổ mở quay 2 cánh
|
Thanh đa điểm+ BL A
|
bộ
|
949.000
|
14
|
PK cửa đi mở quay
|
Cửa đi mở quay 1 cánh
|
Khóa đơn điểm
|
bộ
|
1.420.000
|
15
|
Khóa đa điểm
|
bộ
|
1.610.000
|
16
|
Cửa đi mở quay 2 cánh
|
Khóa đơn điểm
|
bộ
|
2.295.000
|
17
|
Khóa đa điểm
|
bộ
|
2.490.000
|
18
|
Cửa đi mở quay 4 cánh
|
Khóa đa điểm
|
bộ
|
5.910.000
|
19
|
Cửa đi xếp trượt 4 cánh
|
Khóa đa điểm
|
bộ
|
4.850.000
|
20
|
PK cửa đi mở trượt
|
Cửa đi mở trượt 2 cánh
|
2 chốt sập
|
bộ
|
410.000
|
21
|
1 chốt sập+khóa 1 mặt chìa
|
bộ
|
550.000
|
22
|
2 thanh đa điểm
|
bộ
|
710.000
|
23
|
Cửa đi mở trượt 3 cánh
|
2 chốt sập
|
bộ
|
545.000
|
24
|
2 thanh đa điểm
|
bộ
|
845.000
|
25
|
Cửa đi mở trượt 4 cánh
|
2 chốt sập+khóa 1 mặt chìa
|
bộ
|
885.000
|
26
|
3 chốt sập
|
bộ
|
745.000
|
27
|
2 chốt sập+1 thanh đa điểm
|
bộ
|
1.185.000
|
|
|
|
|
|
|
|